Có 2 kết quả:

进球 jìn qiú ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄡˊ進球 jìn qiú ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to score a goal
(2) goal (sport)

Từ điển Trung-Anh

(1) to score a goal
(2) goal (sport)